1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ベトナムで生活していれば、病院にお世話になる機会がどうしても出てきます。在住日本人の多くは、日本語や英語が通じる病院にかかることが殆どだと思いますが、専門的な治療が必要な場合には、ローカル病院にかからねばならないこともあります。また、英語が結構できるという人でも、診療科の英語名となるととっさには思い浮かばないこともありますよね。そこで、代表的な診療科のベトナム語名について、英語表記とあわせて一覧にしましたので、いざというときにお役立てください。
ベトナム語では 診療科のことを「chuyên khoa(チュエンコア=専科)」 と言います。○○科と言う場合には、「Khoa ○○」というのが一般的ですが、中には中国語の漢字をそのままベトナム語読みして「○○ khoa」となる場合もあります。
■診療科名称一覧■
日本語 | ベトナム語 | 英 語 | |
---|---|---|---|
内科 | Khoa nội コア ノイ |
nội=内 | internal medicine |
一般内科 | Khoa Nội tổng quát コアノイ トンクアット |
tổng quát=一般的な | General internal medicine |
呼吸器科 | Khoa phổi / khoa hô hấp コア フォイ / コアホーハップ |
phổi=肺 hô hấp=呼吸 |
pulmonology / respiratory department |
循環器科 | Khoa tim mạch コア ティムマック |
tim=心臓 mạch=脈 |
cardiology / cardiovascular department |
心療内科 | Khoa nội tâm thần コア ノイタムタン |
tâm thần=メンタル | psychosomatic internal medicine |
精神科 | Khoa tâm thần コア タムタン |
psychiatry | |
神経科 | Khoa thần kinh コア タンキン |
thần kinh=神経 | neurology |
消化器科 | Khoa tiêu hóa コア ティエウホア |
tiêu hóa=消化 | department of digestive organs |
アレルギー科 | Khoa dị ứng コア ジウン / イウン |
dị ứng=アレルギー(異応) | allergy |
リウマチ科 | Khoa thấp khớp コア タップコップ |
thấp khớp=リウマチ | rheumatology |
小児科 | Khoa nhi / Nhi khoa コア ニー / ニーコア |
nhi=児 | pediatrics |
外科 | Ngoại khoa / Khoa ngoại ゴアイコア / コア ゴアイ |
Ngoại=外 | surgery |
胸部外科 | Khoa Ngoại lồng ngực コア ゴアイ ロングック |
lồng ngực=胸の籠→胸部 | thoracic surgery |
整形外科 | Khoa chấn thương chỉnh hình コア チャントゥオン チンヒン |
chấn thương=外傷 chỉnh hình=整形 |
orthopedic surgery / orthopedics |
形成外科 | Khoa tạo hình コア タオヒン |
tạo hình=形成 | plastic and reconstructive surgery |
美容外科 | Khoa tạo hình thẩm mỹ コア タオヒン タムミー |
thẩm mỹ=審美 | aesthetic plastic surgery |
脳神経外科 | Khoa ngoại thần kinh sọ não コアゴアイ タンキン ソナーオ |
sọ=頭蓋 não=脳 |
cranial nerve surgery |
小児外科 | Khoa phẫu thuật Nhi コア ファウトゥアット ニー |
phẫu thuật=手術 | pediatric surgery |
皮膚科 | Khoa da liễu コア ヤーリエウ |
da liễu=皮膚 | dermatology |
泌尿器科 | Khoa tiết niệu コア ティエットニエウ |
tiết niệu=泌尿 | urology |
肛門科 | Khoa hậu môn コア ハウモン |
hậu môn=肛門 | Colorectal surgery |
産婦人科 | Sản Phụ Khoa サン フ コア |
Sản=産、Phụ=婦 | obstetrics and gynecology department |
産科 | Sản khoa サン コア |
Obstetrics | |
婦人科 | Phụ khoa フ コア |
Gynecology | |
新生児科 | Khoa sơ sinh コア ソーシン |
sơ sinh=新生児 | Neonatal |
眼科 | Khoa mắt コアマット |
mắt=目 | Ophthalmology |
耳鼻咽喉科 | Khoa tai mũi họng コア タイ ムイ ホン |
tai=耳、mũi=鼻 họng=喉 |
otorhinolaryngology (ORL) |
リハビリ科 | Khoa phục hồi chức năng コア フックホイ チュックナン |
Phục hồi=回復 chức năng=機能 |
Physical Medicine and Rehabilitation |
放射線科 | Khoa X quang コア イクスクアン |
X quang=X線 | roentgenology / radiology department |
歯科 | Nha khoa ニャーコア |
nha=牙(歯) | Dentistry |
矯正歯科 | Nha khoa niềng răng ニャーコアニエンザン(ラン) |
niềng=バンド răng=歯 |
orthodontic dentistry |
小児歯科 | Nha khoa nhi đồng ニャーコア ニードン |
nhi đồng=児童 | pediatric dentistry |
口腔外科 | Khoa phẫu thuật trong miệng コア ファウトゥアット チョンミエン |
trong=~の中 miệng=口 |
dental surgery |
救急室 | Phòng Cấp cứu フォン カップクウ |
Phòng=部屋 | emergency room |
麻酔科 | Khoa Gây mê hồi sức コア ガイメー ホイスック |
Gây mê=麻酔をかける hồi sức=力を回復する |
anesthesiology |
不妊科 | Khoa vô sinh hiếm muộn コア ヴォーシン ヒエムムオン |
vô sinh=無生 hiếm=稀な muộn=遅い |
Infertility |
男性外来 | Nam khoa ナム コア |
Nam=男 | — |
性病科 | ※ベトナムでは性病専門 の科がない |
Bệnh lây qua đường tình dục=性病 | sexually transmitted disease(STD) |
<関連記事>
様々な「痛み」を表す言葉~病院で使えるベトナム語(2)~
体の部位のベトナム単語36 ~「くるぶし」が「魚の目」?~