1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ベトナム語で会話していて、別の人に関する話題になり、「あの人はどういう人?」と聞かれて困った経験ないでしょうか。性格を表す表現はかなり微妙で、日本語だと「優しい人」の一言で片付いてしまうことでも、他人に親切なのか、単に穏やかなのか、優しさにもいろいろ種類があり、ベトナム語でどう表現するのかわからない、ということがあります。そこで、その「優しい」も含め、日常でよく使う 性格を表すベトナム語 をピックアップしてみました。もちろん、自分の性格を相手にわかってもらうのにも役立ちますよ!
性格(tính cách、ティンカック)を表す言葉は膨大にありますので、中でもよく使われる代表的なものを集めました。一応、左右で対照的な言葉を並べましたが、からなずしも反対語にはなっていませんので、ご了承ください。
日本語 | ベトナム語 | 日本語 | ベトナム語 | |
---|---|---|---|---|
陽気な | vui vẻ / hòa đồng | 陰気な、他人行儀な | u ám / khó gần | |
親しみやすい | thân thiện / dễ gần | 気難しい | khó tính | |
愛想が良い | dễ thương | 無愛想な | dễ ghét | |
穏やかな(優しい) | hiền hòa | 乱暴な | thô lỗ | |
物腰が柔らかい(優しい) | dịu dàng | 冷たい | lạnh lùng | |
親切な(優しい) | tốt bụng | 欲張りな | tham lam | |
のん気な | thảnh thơi | 短気な | nóng tính | |
おおざっぱな | qua loa đại khái | 繊細な | nhạy cảm | |
神経質な、几帳面な | kỹ tính | 無神経な | qua loa | |
情に厚い | nặng tình | 薄情な | bạc tình | |
真面目な | nghiêm túc | いいかげんな、ずぼらな | qua loa | |
謙虚な | khiêm tốn | 尊大な | khoe khang | |
能弁な | hoạt ngôn / nói nhiều | 無口な | ít nói | |
隠しごとができない | ruột để ngoài da | おしゃべりな | nói nhiều / nhiều chuyện | |
ユーモアのある | vui tính | 冗談が通じない | không biết đùa | |
熱心な | nhiệt tình | しらけた | không nhiệt tình | |
負けず嫌い | hiếu thắng | 気が弱い | nhát gan, thỏ đế | |
個性的な | cá tính | 平凡な | bình thường | |
寛容な | khoan dung | 心が狭い | nhỏ nhen | |
太っ腹な、器量が大きい | phóng khoáng | けちな | keo kiệt, bủn xỉn | |
慎重な | thận trọng | 軽率な | thiếu suy nghĩ / khinh suất | |
柔軟な | linh hoạt | 頑固な | ngoan cố | |
社交的な | bặt thiệp | 内向的な | hướng nội | |
積極的な | tích cực | 消極的な | tiêu cực | |
礼儀正しい | lịch sự | 無礼な | vô lễ, bất lịch sự | |
感情的な | cảm tính | 論理的な | lý trí | |
好奇心のある | tò mò | 保守的 | bảo thủ | |
怒りっぽい | nóng tính | 冷静 | bình tĩnh | |
誠実 | thành thực | 嘘の多い | hay nói dối | |
思いやりがある | biết cảm thông | 嫉妬深い、やきもちやきな | hay ghen | |
正義感のある | nghĩa hiệp / nghĩa khí / có tinh thần nghĩa hiệp |
ずるい | gian xảo | |
意志が強い | có chí | 優柔不断な | lưỡng lự | |
楽天的な | lạc quan | 悲観的な | bi quan | |
忍耐強い | chịu đựng giỏi | 諦めが早い | dễ bỏ cuộc | |
きれい好きな | thích sạch sẽ | だらしがない | luộm thuộm | |
大人っぽい | người lớn | 子供っぽい | trẻ con | |
器用な | khéo léo | 不器用な | hậu đậu | |
勇敢な | dũng cảm | 臆病な | nhát gan / thỏ đế | |
お人よし、信じやすい | dễ tin, cả tin | 疑り深い | đa nghi | |
さっぱりしている | không để bụng | 執念深い | thù dai | |
純真な、無邪気な | ngây thơ | いたずら好きな | hay chọc phá | |
現実的な | thực tế | 非現実的な | phi thực tế | |
勤勉な | chăm chỉ | 怠惰な | lười biếng | |
信頼が厚い | đáng tin cậy | 信頼のない | không đáng tin cậy | |
頭が良い | thông minh | 愚かな | ngu ngốc | |
物静かな | trầm tính | 騒がしい | ồn ào | |
派手な | màu mè | 地味な | giản dị | |
機敏な | lanh lợi / nhanh nhẹn | のろのろした | chậm chạp | |
上品 | cao qúy | 下品 | thấp kém | |
口が堅い | kín miệng / kín tiếng | 口が軽い | không biết giữ mồm giữ miệng | |
自立した | độc lập, tự chủ | 甘えん坊 | nhõng nhẽo | |
堅実な | căn cơ | 飽きっぽい | mau chán / chóng chán / cả thèm chóng chán |
|
頭の回転が速い | nhanh nhạy | 腹黒い | tâm địa đen tối | |
機知に富んだ | sắc sảo, mưu lược | |||
活発な | hoạt bát | |||
前向きな | luôn hướng về phía trước | |||
竹を割ったような | thẳng như ruột ngựa | |||
面倒見が良い | hay giúp đỡ người khác | |||
リーダーシップがある | có khả năng lãnh đạo |
<関連記事>
感情を表すベトナム単語28~気持ちをわかって欲しい!~