あなたのお仕事言えますか?
~職業を表すベトナム単語97~

2016年09月26日公開

たまたま隣にいたベトナム人に声をかけられて、 「何の仕事をしているの?」 と気軽に聞かれることがよくあります。「日本の会社で働いています」と答えると、「何をしている会社?」「どういう仕事をしているの?」はたまた「お給料はいくら?」と、びっくりするほど細かく聞かれることも。これは、 相手に対して関心を持っていることの表れ で、ベトナムではごく普通のことで、ベトナム人同士でもお互い根堀り葉堀り聞きあって、初めて会ったとは思えないほど会話がはずみます。

そんなわけで、ベトナムの人たちが個人的な情報を色々と尋ねてくることに何か裏があるわけではないので、差し支えのない範囲内で答えるといいと思うのですが、いざ答えようとしたときに「自分の職業をベトナム語で何と言うのかわからない」ということもありますよね。

そこで、職業を表すベトナム単語を集めてみました。自己紹介するときや相手の職業を知るときの参考にしてください。


 

職業を表すベトナム単語

日本語 ベトナム語 発音
<職業> nghề nghiệp <ゲーギエップ>
会社員 nhân viên công ty ニャンヴィエンコンティ
会社役員 cấp lãnh đạo công ty カップランダオコンティ
銀行員 nhân viên ngân hàng ニャンヴィエンガンハン
公務員 công chức コンチュック
団体職員 nhân viên tổ chức ニャンヴィエントーチュック
アルバイト・パート người làm thêm グオイラムテム
経営者 nhà kinh doanh ニャーキンゾアン(ニャーキンヨアン)
自営業者 người kinh doanh độc lập グオイキンゾアンドックラップ
フリーランサー người làm việc tự do グオイラムヴィエックトゥーヨー
主婦 / 主夫 bà nội trợ / ông nội trợ バーノイチョ / オンノイチョ
学生 / 生徒 sinh viên / học sinh シンヴィエン / ホックシン
無職 không có việc làm コンコーヴィエックラム
<職種> chức vụ <チュックヴ>
弁護士 luật sư ルアットスー
裁判官 thẩm phán タムファン
検察官 công tố viên コントーヴィエン
警察官 cánh sát / công an カインサット / コンアン
司法書士* nhân viên hỗ trợ thủ tục tư pháp ニャンヴィエンホーチョトゥートゥックトゥーファップ
会計士(税理士含む) kế toán viên ケートアンヴィエン
税理士* cố vấn về thuế コーヴァンヴェートゥエ
医師 bác sĩ バックシー
看護師 y tá イーター
薬剤師 dược sĩ ユオックシー
獣医 thú y トゥーイー
歯科医 bác sĩ nha khoa バックシーニャーコア
技師(エンジニア) kỹ sư キースー
営業 nhân viên sales / nhân viên kinh doanh ニャンヴィエンセールッ / ニャンヴィエンキンゾアン
販売員 nhân viên bán hàng ニャンヴィエンバンハン
教授 giáo sư ザオスー(ヤオスー)
教師 giáo viên ザオヴィエン(ヤオヴィエン)
保育士 giáo viên mầm non ザオヴィエンマムノン
講師 giảng viên ザンヴィエン(ヤンヴィエン)
消防士 lính cứu hỏa リンクウホア
救急隊員 nhân viên cấp cứu ニャンヴィエンカップクウ
整備士 nhân viên bảo trì ニャンヴィエンバオチー
調理師(コック) đầu bếp ダウベップ
美容師 thợ làm tóc トラムトック
プログラマー lập trình viên ラップチンヴィエン
建築士 kiến trúc sư キエントゥックスー
デザイナー nhà thiết kế ニャーティエッケー
ファッションデザイナー nhà thiết kế thời trang ニャーティエッケートイチャン
インテリアデザイナー nhà thiết kế nội thất ニャーティエッケーノイタット
スタイリスト stylist スターイリスッ
パイロット phi công フィーコン
客室乗務員 tiếp viên hàng không ティエップヴィエンハンコン
秘書 thư ký トゥーキー
事務員 nhân viên văn phòng ニャンヴィエンヴァンフォン
人事 nhân sự ニャンス
エステティシャン nhân viên thẩm mỹ viện ニャンヴィエンタムミーヴィエン
新聞記者 nhà báo ニャーバオ
編集者 biên tập viên ビエンタップヴィエン
作家 (文学者) nhà văn ニャーヴァン
画家 họa sĩ ホアシー
漫画家 họa sĩ truyện tranh ホアシーチュエンチャン
グラフィックデザイナー nhà thiết kế đồ họa ニャーティエッケードーホア
イラストレーター người vẽ tranh minh họa グオイヴェーチャンミンホア
コピーライター người viết lời quảng cáo グオイヴィエットロイクアンカオ
フォトグラファー nhiếp ảnh gia ニエップアインザー(ニエップアインヤー)
カメラマン(テレビや映画の) nhà quay phim ニャークワイフィム
アナウンサー phát thanh viên ファッタインヴィエン
俳優 diễn viên ジエンヴィエン(イエンヴィエン)
コメディアン diễn viên hài ジエンヴィエンハイ(イエンヴィエンハイ)
職人 thợ
工員 công nhân コンニャン
研究者 nhà nghiên cứu ニャーギエンクウ
ツアーガイド hướng dẫn viên フオンザンヴィエン(フオンヤンヴィエン)
投資家 nhà đầu tư ニャーダウトゥー
アナリスト chuyên gia phân tích チュエンザーファンティック(チュエンヤーファンティック)
翻訳者 phiên dịch viên フィンジックヴィエン(フィンイックヴィエン)
通訳者 thông dịch viên テョンジックヴィエン(トンイックヴィエン)
司書 thủ thư トゥートゥー
受付係 nhân viên tiếp tân ニャンヴィエンティエップタン
カスタマーケア担当 chuyên viên chăm sóc khách hàng チュエンヴィエンチャムソックカックハン
政治家 nhà chính trị ニャーチンチ
宗教家 / 修行者 tăng lữ / nhà tu hành タンルー / ニャートゥハン
<業種> ngành nghề <ガンゲー>
製造業 ngành sản xuất ガンサンスアット
加工業 ngành chế biến / ngành gia công ガンチェービエン / ガンザーコン(ガンヤーコン)
建設業 ngành xây dựng ガンサイズン(ガンサイユン)
小売業 ngành bán lẻ ガンバンレー
運輸業 ngành vận tải ガンヴァンタイ
サービス業 ngành dịch vụ ガンジックヴ(ガンイックヴ)
観光業 ngành du lịch ガンズーリック(ガンユーリック)
娯楽業(芸能含む) ngành giải trí ガンザイチー(ガンヤイチー)
飲食サービス業 ngành dịch vụ ăn uống ガンジックヴアンウオン
ホテル業 ngành khách sạn ガンカックサン
職業紹介サービス業 ngành dịch vụ giới thiệu việc làm ガンジックヴゾイチエウヴィエックラム
金融業 ngành tài chính ガンタイチン
保険業 ngành bảo hiểm ガンバオヒエム
水産業 ngành thủy sản ガントゥイサン
漁業 ngư nghiệp グギエップ
農業 nông nghiệp ノンギエップ
林業 lâm nghiệp ラムギエップ
鉱業 ngành khai khoáng ガンカイコアン
不動産業 ngành bất động sản ガンバットドンサン
広告業 ngành quảng cáo ガンクアンカオ
廃棄物処理業 ngành xử lý chất thải ガンスーリーチャッタイ
教育分野 ngành giáo dục ガンザオズック(ガンヤオユック)
医療分野 ngành y tế ガンイーテー

*印はベトナムにはない職業