条件検索

キーワード

カテゴリ

区・郡

地域

  • しょうき食堂

    (ベトナム料理、日本料理)

    • 152 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~13:30 / 17:00~late
    • 08 3914 1285
  • 居酒屋 味楽

    (寿司,刺し身,釜飯等)

    • 23 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TPHCM
    • 月~金 : 11:00~14:00 / 17:00~23:00 土、日 : 11:00~23:00
    • 028 6299 1304 090 6018 007
  • はな

    (寿司、刺身)

    • 32 Hai Bà Trưng, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~24:00 (L.O 24:00)
    • 08 3822 4965
  • ゴチパン・ドラフェ Mac Dinh Chi店

    (日本式パン、サンドイッチケーキ、マカロン、ロールケーキなど)

    • 78 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
    • 10:30~18:00
    • 083 823 6851
  • とんかつ処 かつ吉

    (とんかつ,カツ丼,カツカレー等)

    • 57 Hai Bà Trưng, Quận 1. TPHCM
    • 月~金 : 11:00~14:00 / 17:00~22:00 土、日 : 11:00~22:00
    • 028 3823 7731 090 2994 858(日本人直通)
  • 橙 - オレンジ

    (洋食、パスタ、日本食、ワイン)

    • 2B1 Chu Mạnh Trinh,Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 11:30~14:00 / 17:30~24:00
    • 028 3825 8787
  • 串処 膳 サイゴン

    (寿司,刺し身等)

    • 20 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 09:00~22:00
    • 028,3825-0782
  • Blanchy Street

    (寿司,刺し身等)

    • 74 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 07:00~23:00
    • 028 3823 8793
  • スシワールド Nguyen Thi Minh Khai 店

    (寿司,刺身,天ぷら)

    • 2B Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đa Kao Quận 1 TPHCM
    • 10:00~22:00
    • 028 3911 0157
  • 和香菜

    • 15A/32 Le Thanh Ton street,District 1,Ho Chi Minh city
    • 11:00 - 14:00、17:00 - 24:00
    • 0888 062 299(日本語可)