条件検索

キーワード

カテゴリ

区・郡

地域

  • ホアンティ Vo Van Tan 店

    (豚肉生春巻き)

    • 70-72 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, TPHCM
    • 09:00~23:00
    • 028 3930 0439
  • ブンダウボム

    (ブンダウ(豆腐とマムトムと食べる米麺)、ブンティットヌオン(焼豚肉のせ米麺)など)

    • 71B Đồng Khởi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM
    • 11:00~15:00
    • 0987 078 925
  • モンフエ Nguyen Tri Phuong 店

    (フエ料理)

    • Số 240 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Quận 10, TPHCM
    • 06:00~23:00
    • 028 7106 6609
  • コム・ニュウ・サイゴン

    (ベトナム料理)

    • 59 Hồ Xuân Hương, Quận 3, TPHCM
    • 08:00~22:30
    • 028 3930 2888
  • ホアンイエン Phu My Hung 店

    (ベトナム料理)

    • 103 Tôn Dật Tiên, Quận 7, TPHCM
    • 10:00~22:00
    • 028 6684 2390
  • クアンジードー

    (ベトナム中部料理(ミークアン、ブン等))

    • 67/1 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~20:00
    • 090 2385 750
  • ブンボー ガン Ly Chinh Thang 店

    (ブンボー、バインベオ、バインボットロック、チェー等)

    • 110 Lý Chính Thắng, Phường 8, Quận 3, TPHCM
    • 06:00~22:00
    • 08 6684 3263
  • トゥイモック

    (中部地方の料理(ブンボーフエ等))

    • 66 Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, TPHCM
    • 10:00~22:00
    • 08 7305 6686
  • Lau De 218

    (ローカルベトナム料理(やぎ肉料理))

    • 218 Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM
    • 14:00~23:30
  • ヤギ鍋トゥジエップ

    (ヤギ鍋,焼肉)

    • 41 Phó Đức Chính, Sài Gòn, Quận 1, Ho Chi Minh, Vietnam
    • 18:00~23:00
    • -