条件検索

キーワード

カテゴリ

区・郡

地域

  • カレーシカ

    (カレーライス)

    • 1/4 Nguyễn Văn Tráng, Phường Bến Thành, Quận 1, TPHCM
    • 09:00~21:00
    • 028 3925 6503
  • カムオン

    (アジア料理,西洋料理)

    • 30 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 09:00~22:00
    • 028.3823-3955
  • カンナ

    (寿司,刺身)

    • 8/11 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~14:00 / 17:00~22:00
    • 028 3827 4324 090 8553 433
  • カールスジュニア Vincom 店

    (ハンバーガー,フライドポテト等)

    • Tầng B3-18, 72 Lê Thánh Tôn Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 09:00~22:00
    • 028 6291 3630
  • カネボウ Parkson Saigon 店

    (化粧品,スキンケア)

    • 35Bis - 45 Lê Thánh Tôn, Quận1, TPHCM
    • 09:30~21:30
    • 028 3823 9731
  • カラベル サイゴン ホテル

    • 19 - 23 Quãng Trường Lam Sơn, Quận 1, TPHCM
    • 028 3823 4999
  • カリフォルニアフィットネス&ヨガ Le Lai 店

    (フィットネスマシン(大人用,子供用),ヨガ,サウナ,ダンス,スタジオプログラムエ,アロビクス)

    • Tòa nhà Queen Ann, 28-30-32 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, TPHCM
    • 月~金:06:00~23:00 土・日: 08:00~22:00
    • 028 6291 5999
  • カーブス - Nguyen Dinh Chieu 店(女性限定)

    (フィットネスマシン(女性用))

    • Tầng trệt, 27B Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa kao, Quận 1, TPHCM
    • 10:30~13:00 / 16:00~19:30
    • 093 2626 223 028 3911 2081
  • カーブス - Ho Tung Mau 店(女性限定)

    (フィットネスマシン(女性用))

    • Tầng 1, 43-45 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 10:30~13:00 / 16:00~19:30
    • 093 2626 223 028 3914 4161
  • カラベルホテル フィットネスセンター

    (フィットネスマシン(女性用))

    • 19-23 Công Trường Lam Sơn, Quận 1, TPHCM
    • 06:00~22:00
    • 028 3823 4999 (Ext27020)