条件検索

キーワード

カテゴリ

区・郡

地域

  • ソングー

    (ベトナム料理(シーフード等))

    • 70 Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~14:00 / 17:00~23:00
    • 028 3832 5017
  • フーンライ

    (ベトナム家庭料理)

    • 38 Lý Tự Trọng, Quận 1 TPHCM
    • 11:30~15:00 (L.O 14:00) / 18:00~22:00 (L.O. 21:00)
    • 028 3822 6814 090 3666 346 (日本語)
  • キムラム

    (ベトナム料理)

    • 23 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~14:00 /17:00~23:00
    • 028 6299 0879
  • クアンロイニョー

    (ミークアン、カオラウなど中部料理)

    • TK17/10 Nguyễn Cảnh Chân, P. Cầu Kho, Quận 1, TP. HCM
    • 7:00~22:00
    • 0901 741 288
  • ラーンチャイクアン

    (鍋料理、貝料理、)

    • 187A Điện Biên Phủ, Quận 1, TPHCM
    • 08:30~24:00
    • 090 3172 733
  • トゥンフン - フーティエウミースオン

    (フーティエウ)

    • 147 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
    • 06:00~22:30
    • N/A
  • キチキチ Vincom Le Thanh Ton 店

    (鍋料理)

    • B3-17 Vincom, 70–72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TPHCM
    • 10:00~22:00
    • 028 3993 9979
  • ホアンイエン Melinh Point 店

    (ベトナム料理)

    • Lầu 1, 2 Ngô Đức Kế, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~14:00 / 18:00~22:00
    • 028 2210 2311
  • チャンクイリティ

    (コーヒー,アイスクリーム,ケーキ)

    • Tầng 6, 41 Lê Duẩn, Quận 1, TPHCM
    • 10:00 ~22:00 (日曜定休)
    • 28 3827 4666
  • ホアンティ Cach Mang Thang Tam 店

    (豚肉生春巻き)

    • 459 - 461 Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, Quận 10, TPHCM
    • 09:00~23:00
    • 028 3862 2007