条件検索

キーワード

カテゴリ

区・郡

地域

  • ルオンソンクアン(ボートゥンセオ)

    (焼肉、ベトナム料理、珍味など)

    • 31 Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
    • 10:00~22:00
    • (08) 3825 1330
  • Lau De 218

    (ローカルベトナム料理(やぎ肉料理))

    • 218 Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM
    • 14:00~23:30
  • モンフエ 11 Le Thanh Ton 店

    (フエ料理)

    • Số 11 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
    • 06:00~23:00
    • 028 7106 6606
  • ギースアン

    (ベトナム料理,フエ料理)

    • 5/9 Nguyễn Siêu, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~22:00
    • 028 3823 0699
  • モンフエ Hai Ba Trung 店

    (フエ料理)

    • Số 290 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TPHCM
    • 06:00~23:00
    • 028 7106 6602
  • クアンジードー

    (ベトナム中部料理(ミークアン、ブン等))

    • 67/1 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TPHCM
    • 11:00~20:00
    • 090 2385 750
  • ゴールド・フィッシュ

    (シーフード,アジア料理,西洋料理)

    • 73 Mạc Thị Bưởi,Quận 1, TPHCM
    • 10:00~22:00
    • 028 3822 5229
  • フォー2000

    (フォー)

    • 1 - 3 Phan Chu Trinh, phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 1, Ho Chi Minh, Vietnam
    • 06:00~21:30
    • 028 3822 2788
  • ミークアンゴン フォーティ Dinh Tien Hoang 店

    (ベトナム中部料理(ミークアン、バインベオ、コムガーホイアン等))

    • 50D Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
    • 06:30~:22:00
    • 08 2213 0411
  • トゥンフン - フーティエウミースオン

    (フーティエウ)

    • 147 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
    • 06:00~22:30
    • N/A